Skip to main content

Hướng dẫn sử dụng Dashboard SEO Google Search Console

Dashboard SEO GSC – HPBI gồm 05 trang dữ liệu chính, phục vụ việc theo dõi và đánh giá hiệu suất SEO. Mỗi trang được tổ chức thành nhiều nhóm/cụm biểu đồ khác nhau, thể hiện từng tập dữ liệu riêng biệt.

Cách dùng và ý nghĩa của từng cụm biểu đồ sẽ được giải thích chi tiết trong phần Hướng dẫn sử dụng bên dưới. Việc đọc đầy đủ nội dung hướng dẫn sẽ giúp bạn hiểu rõ cách theo dõi dữ liệu đúng chuẩn và khai thác toàn bộ sức mạnh Dashboard SEO GSC – HPBI.

TRANG 1: CHỈ SỐ TỔNG QUAN

Trang Chỉ số cung cấp bức tranh tổng quan về hiệu quả SEO của website. Người dùng có thể nhanh chóng nắm bắt tình trạng hiển thị, lượt nhấp, chất lượng truy cập, quy mô website và tác động SEO đến kinh doanh.

Phạm vi dữ liệu

  • Nguồn dữ liệu chính: Google Search Console (Impressions, Clicks, CTR, Position, Pages, Query).

  • Nguồn bổ sung: Google Analytics 4 hoặc hệ thống theo dõi khác để đo Chuyển đổi (Conversions) và Giá trị (Value).

  • Khoảng thời gian mặc định: 91 ngày gần nhất (có thể thay đổi linh hoạt bằng bộ lọc).

Trang này giúp người dùng:

  • Nhận diện xu hướng SEO tổng quan (tăng trưởng, ổn định hay suy giảm).

  • Biết trang nào và từ khóa nào đang đóng góp nhiều nhất hoặc gặp vấn đề.

  • Kết nối số liệu SEO với mục tiêu kinh doanh (chuyển đổi và giá trị).

Cách sử dụng nhanh

  1. Bắt đầu từ Nhóm Chỉ số tổng quan → xem bức tranh SEO toàn cảnh.

  2. Chuyển sang Nhóm Trang → xác định URL nào mạnh, yếu, mới hoặc mất.

  3. Xem Nhóm Từ khóa → đánh giá phân bổ và xu hướng từ khóa.

  4. Đối chiếu bản đồ tình huống khi phát hiện bất thường → tìm nguyên nhân và hành động xử lý.

Nhóm 1 – Chỉ số tổng quan (Overview Metrics)

 

  • Hiển thị (Impressions): Số lần website của bạn xuất hiện trong kết quả tìm kiếm Google cho các truy vấn phù hợp, dù người dùng có click hay không.

  • Lượt nhấp (Clicks): Số lần người dùng nhấp vào website của bạn từ kết quả tìm kiếm Google.

  • CTR (%): Tỷ lệ nhấp chuột, tính bằng công thức: Clicks / Impressions x 100%, phản ánh mức độ hấp dẫn của kết quả tìm kiếm.

  • Vị trí trung bình (Average Position): Thứ hạng trung bình của website trên trang kết quả tìm kiếm Google đối với các truy vấn, số càng nhỏ nghĩa là vị trí càng cao.

  • Tổng trang (Total Pages): Tổng số trang (URL) trên website có ít nhất một lần hiển thị trong kết quả tìm kiếm Google.

  • Tổng từ khóa (Total Query): Tổng số từ khóa (truy vấn) mà website của bạn xuất hiện trong kết quả tìm kiếm Google.

  • Chuyển đổi (Conversions): Số hành động mục tiêu (ví dụ: gửi form, mua hàng, đăng ký) được người dùng thực hiện sau khi truy cập website từ kết quả tìm kiếm. (Nguồn Ga4)

  • Giá trị (Value): Giá trị ước tính mang lại từ lượt truy cập organic, thường được tính theo mô hình “CPC trung bình từ khoá (Google ADS) x Lượt nhấp”


 

Theo dõi bức tranh toàn cảnh SEO bằng cách nắm rõ:

  • Traffic tổng thể: Impressions & Clicks.

  • Chất lượng traffic: CTR & Position.

  • Quy mô website: Pages & Query.

  • Hiệu quả traffic: Conversions & Value.

Nhóm này giúp người dùng nhìn nhanh trong vài giây: SEO có đang tăng trưởng, ổn định hay sụt giảm.


 

Cách đọc nhóm:

  • Bắt đầu từ Hiển thị (Impressions) & Lượt nhấp (Clicks) → biết website có được nhìn thấy và có traffic hay không.

  • Chuyển sang CTR & Vị trí trung bình → đánh giá chất lượng: nhiều người thấy nhưng có click không, thứ hạng có cải thiện không.

  • Xem Trang (Pages) & Từ khóa (Query) → quy mô website: bao nhiêu URL và bao nhiêu truy vấn đang được Google ghi nhận.

  • Kết thúc với Chuyển đổi & Giá trị → đo tác động của SEO đến kinh doanh.

    👉 Nếu thấy bất thường, so sánh với kỳ trước và đối chiếu bản đồ tình huống để tìm nguyên nhân và hành động.

 

Tình huống (Scenario)

Nguyên nhân có thể

Hành động đề xuất

Bộ lọc giá trị / Gợi ý tìm

Impressions tăng nhưng Clicks không tăng, CTR giảm

Snippet chưa hấp dẫn, Ads/đối thủ chiếm SERP.

Tối ưu Title/Meta/Schema để tăng CTR.

Bộ lọc Impressions tăng + Clicks ổn định/giảm.

Impressions giảm, Clicks giảm

Rớt hạng từ khóa, lỗi index, thuật toán Google, nhu cầu giảm.

Kiểm tra Search Console (Coverage/Index), update content/backlink.

Bộ lọc Impressions giảm + so sánh kỳ trước.

Clicks tăng nhưng Conversions không tăng

Traffic từ từ khóa thông tin, không phải thương mại.

Điều chỉnh SEO sang transactional keywords, cải thiện CTA trên landing page.

Bộ lọc Clicks tăng + Conversions ổn định.

CTR < 1% trong nhiều tuần

Snippet không hấp dẫn hoặc Position thấp.

Viết lại Title/Meta, thêm CTA, tối ưu long-tail keyword.

Bộ lọc CTR < 1% + Vị trí trung bình < 20.

CTR giảm nhưng Position không đổi

Snippet kém cạnh tranh so với đối thủ.

So sánh SERP, viết lại snippet với USP nổi bật.

Bộ lọc CTR giảm + Position ±1.

Vị trí trung bình cải thiện nhưng Clicks không tăng

Từ khóa ranking cao nhưng volume thấp.

Nghiên cứu lại keyword intent, target keyword có volume cao.

Bộ lọc Position giảm (tốt hơn) + Clicks không đổi.

Trang (Total Pages) tăng nhưng Clicks không tăng

Nhiều trang index nhưng nội dung kém chất lượng.

Rà soát thin/duplicate content, hợp nhất hoặc loại bỏ.

Bộ lọc Pages tăng + Clicks ổn định.

Từ khóa (Total Query) tăng nhưng Impressions không tăng

Keyword volume thấp, chưa đúng intent.

Ưu tiên keyword thương mại, xây cluster content.

Bộ lọc Query tăng + Impressions ổn định.

Từ khóa (Total Query) giảm mạnh

Cannibalization, mất index, đối thủ SEO vượt.

Kiểm tra sitemap, canonical, update content.

Bộ lọc Query giảm + so sánh kỳ trước.

Conversions giảm dù Clicks ổn định

Lỗi tracking, form, UX landing page yếu.

Kiểm tra GA4/GTM, test form, tối ưu CTA.

Bộ lọc Clicks ổn định + Conversions giảm.

Value tăng nhưng Conversions thấp

Một vài giao dịch giá trị lớn, số lượng ít.

Tập trung remarketing lead lớn, nurturing pipeline.

Bộ lọc Value tăng + Conversions < baseline.

Value giảm cùng Clicks giảm

Traffic organic giảm chất lượng, mất từ khóa chính.

Đẩy technical SEO, backlink, content cho keyword chính.

Bộ lọc Clicks giảm + Value giảm.

Nhóm 2 – Chỉ số Trang (Page Metrics)

 

  • Trang Top 5: Số lượng trang có vị trí trung bình nằm trong 1–5 trên Google trong khoảng thời gian đã chọn.

  • Trang Top 10: Số lượng trang có vị trí trung bình nằm trong 6–10.

  • Trang Top 20: Số lượng trang có vị trí trung bình nằm trong 11–20.

  • Trang ngoài Top 20: Số lượng trang có vị trí trung bình lớn hơn 20.

  • Trang tăng lượt nhấp: Các trang có số lượt nhấp tăng so với kỳ trước.

  • Trang giảm lượt nhấp: Các trang có số lượt nhấp giảm so với kỳ trước.

  • Trang mới: Các trang lần đầu tiên xuất hiện trong dữ liệu tìm kiếm (có hiển thị/nhấp trong kỳ hiện tại nhưng không có ở kỳ trước).

  • Trang mất: Các trang từng xuất hiện ở kỳ trước nhưng không còn xuất hiện trong kỳ hiện tại.

  • Chênh lệch lượt nhấp: Mức thay đổi số lượt nhấp của các trang so với kỳ trước (tăng/giảm tuyệt đối).

  • Trang không có lượt nhấp: Các trang có hiển thị trong kết quả tìm kiếm nhưng không nhận được nhấp chuột nào.


 

Nhóm này cho biết hiệu quả SEO ở cấp trang (URL):

  • Trang nào đang mang lại nhiều lượt nhấp.

  • Trang nào mới xuất hiện → cơ hội khai thác.

  • Trang nào bị mất hoặc giảm nhấp → cần xử lý.

  • Nhận diện “trang tiềm năng” (đang top 10–20) để tối ưu leo hạng.


 

Cách đọc nhóm:

  • Xem phân bổ trang theo vị trí trung bình (Top 5 – Top 10 – Top 20 – Ngoài Top 20) → biết phần lớn traffic đến từ nhóm trang nào.

  • Kiểm tra trang tăng/giảm lượt nhấp → xác định trang nào đang phát triển và trang nào đang rớt.

  • Chú ý Trang mới & Trang mất → mới = cơ hội, mất = rủi ro cần xử lý.

  • Đánh giá Trang không có nhấp → có thể nội dung chưa hấp dẫn hoặc trang không target đúng intent.
    👉 Khi phát hiện trang bất thường, dùng bộ lọc tương ứng (Trang mới, Trang mất, CTR thấp…) để phân tích sâu và áp dụng hành động cải thiện.


 

Tình huống (Scenario)

Nguyên nhân có thể

Hành động đề xuất

Bộ lọc giá trị / Gợi ý tìm

Trang mới xuất hiện nhưng impressions thấp

Trang vừa index, chưa đủ tín hiệu authority.

Bổ sung internal link từ trang mạnh, thêm schema, cải thiện tốc độ tải.

Bộ lọc Trang mới + phạm vi 30 ngày gần nhất.

Trang mới xuất hiện và CTR cao

Trang target đúng intent, snippet hấp dẫn.

Đầu tư thêm content, tối ưu UX để giữ chân người dùng.

Bộ lọc Trang mới + CTR > 5%.

Trang mất khỏi dữ liệu

De-index, redirect, canonical sai, lỗi crawl.

Kiểm tra Search Console (Coverage/Index), sitemap, robots.txt.

Bộ lọc Trang mất + so sánh kỳ trước và hiện tại.

Trang Top 5 nhưng nhấp giảm

SERP cạnh tranh hơn (Ads, Featured Snippet).

Viết lại snippet, thêm USP, thử rich snippet (FAQ/Review).

Bộ lọc Trang Top 5 + Clicks giảm >20%.

Trang Top 10 nhưng CTR thấp

Vị trí tốt nhưng snippet kém hấp dẫn.

A/B test title/meta, thêm số liệu và CTA.

Bộ lọc Trang Top 10 + CTR < 1%.

Trang Top 20 có impressions cao

Nội dung đang tiệm cận top nhưng chưa bứt phá.

Tối ưu onpage, thêm backlink, tăng internal link.

Bộ lọc Trang Top 20 + Impressions > 1000.

Trang ngoài Top 20 vẫn có impressions

Google test hiển thị nhưng nội dung chưa đủ mạnh.

Viết lại content, chỉnh heading theo intent.

Bộ lọc Vị trí > 20 + Impressions > 500.

Trang giảm nhấp dần đều (trend 3–4 tuần)

Nội dung cũ, cập nhật thuật toán, đối thủ cải thiện.

Cập nhật content, tăng tín hiệu nội dung mới.

Bộ lọc Trang giảm nhấp + kỳ so sánh 28 ngày.

Trang tăng impressions nhưng không có nhấp

Hiện diện nhiều nhưng snippet không hấp dẫn.

Viết lại tiêu đề/meta, thêm CTA, cải thiện schema.

Bộ lọc Impressions tăng + Clicks = 0.

Trang không có impressions

Google không ghi nhận hiển thị.

Kiểm tra indexability, sitemap, internal links.

Bộ lọc Trang không có impressions.

Trang có nhấp cao nhưng không chuyển đổi

Nội dung thu hút traffic thông tin, không phải transactional.

Thêm CTA rõ, gắn link sang trang bán hàng/dịch vụ.

Bộ lọc Clicks > 500 + Conversions = 0.

Nhóm 3 – Chỉ số Từ khóa (Keyword Metrics)

 

  • Từ khóa Top 3: Số lượng từ khóa có vị trí trung bình nằm trong 1–3 trên Google trong khoảng thời gian đã chọn.

  • Từ khóa Top 10: Số lượng từ khóa có vị trí trung bình nằm trong 4–10.

  • Từ khóa Top 20: Số lượng từ khóa có vị trí trung bình nằm trong 11–20.

  • Từ khóa ngoài Top 20: Các từ khóa có vị trí trung bình lớn hơn 20.

  • Từ khóa tăng lượt nhấp: Những từ khóa có số lượt nhấp tăng so với kỳ trước.

  • Từ khóa giảm lượt nhấp: Những từ khóa có số lượt nhấp giảm so với kỳ trước.

  • Từ khóa mới: Những từ khóa lần đầu tiên xuất hiện trong dữ liệu tìm kiếm ở kỳ hiện tại.

  • Từ khóa mất: Những từ khóa có xuất hiện trong kỳ trước nhưng biến mất trong kỳ hiện tại.

  • Chênh lệch lượt nhấp: Mức thay đổi số lượt nhấp của các từ khóa so với kỳ trước.

  • Từ khóa không có lượt nhấp: Những từ khóa được hiển thị nhưng không có nhấp chuột nào.


 

Nhóm này cho biết hiệu quả SEO ở cấp từ khóa (query):

  • Từ khóa nào đang giữ top và mang lại nhiều traffic.

  • Từ khóa nào mới xuất hiện → cơ hội mở rộng nội dung.

  • Từ khóa nào rớt hạng/mất → cảnh báo sớm rủi ro.

  • Nhận diện từ khóa tiềm năng (top 10–20) để tối ưu leo hạng.


 

Cách đọc nhóm

  • Xem phân bổ từ khóa theo vị trí trung bình (Top 3 – Top 10 – Top 20 – Ngoài Top 20) → biết tỷ trọng từ khóa mạnh và yếu.

  • Theo dõi từ khóa tăng/giảm lượt nhấp → hiểu xu hướng thị trường và cạnh tranh.

  • Quan sát Từ khóa mới & Từ khóa mất → từ khóa mới = cơ hội mở rộng nội dung, từ khóa mất = cần xử lý ngay.

  • Kiểm tra từ khóa có nhiều impressions nhưng CTR thấp → vấn đề ở snippet, cần tối ưu.

  • Đánh giá từ khóa nhiều nhấp nhưng không chuyển đổi → traffic chưa chất lượng, cần điều chỉnh intent hoặc CTA.
    👉 Kết hợp với bộ lọc (Top 3, CTR thấp, Impressions cao, Clicks = 0…) để tìm đúng từ khóa cần ưu tiên hành động.


 

Tình huống (Scenario)

Nguyên nhân có thể

Hành động đề xuất

Bộ lọc giá trị / Gợi ý tìm

Từ khóa mới xuất hiện nhưng impressions thấp

Keyword long-tail, volume thấp.

Liên kết từ khóa này với cluster content, tối ưu heading.

Bộ lọc Từ khóa mới + Impressions < 100.

Từ khóa mới xuất hiện và CTR cao

Intent phù hợp, snippet hấp dẫn.

Đầu tư thêm content liên quan, mở rộng semantic.

Bộ lọc Từ khóa mới + CTR > 5%.

Từ khóa mất khỏi dữ liệu

Trang mất index, cannibalization, đối thủ vượt.

Rà sitemap, xử lý trùng lặp, update nội dung.

Bộ lọc Từ khóa mất + so sánh kỳ trước/hiện tại.

Từ khóa Top 3 nhưng CTR thấp

Snippet chưa hấp dẫn hoặc SERP có nhiều Ads.

Tối ưu title/meta, thêm rich snippet.

Bộ lọc Top 3 + CTR < 1%.

Từ khóa Top 10 nhưng nhấp thấp

Ranking tốt nhưng chưa hút click.

Cải thiện snippet, thêm USP, CTA.

Bộ lọc Top 10 + Clicks < 50.

Từ khóa Top 20 có impressions cao

Google đã ghi nhận nhưng chưa bứt phá.

Tối ưu cluster content, cải thiện onpage, tăng backlink.

Bộ lọc Top 20 + Impressions > 500.

Từ khóa ngoài Top 20 nhưng có volume lớn

Nội dung chưa đúng intent hoặc chưa đủ mạnh.

Tạo landing page chuyên biệt, SEO dài hạn.

Bộ lọc Vị trí > 20 + Volume > 1000.

Từ khóa giảm nhấp mạnh

SERP thay đổi, mất featured snippet, CTR giảm.

Phân tích SERP, update nội dung, thử định dạng khác (FAQ, list).

Bộ lọc Từ khóa giảm nhấp + Clicks giảm >30%.

Từ khóa impressions cao nhưng không có nhấp

Snippet kém hấp dẫn, chưa khớp intent.

Viết lại title/meta, tối ưu cho intent người dùng.

Bộ lọc Impressions > 5000 + Clicks = 0.

Từ khóa nhiều nhấp nhưng không chuyển đổi

Thu hút traffic thông tin, không phải thương mại.

Chèn CTA, link sang trang bán hàng, tạo funnel.

Bộ lọc Clicks > 100 + Conversions = 0.

TRANG 2 – HIỆU SUẤT TỔNG THỂ

Cụm biểu đồ: Loại tìm kiếm (Search Type) & Chỉ số chính (Key Metrics)


  • Loại tìm kiếm (Search Type)

    • Biểu đồ tròn: phân bổ traffic theo Web / Image / Video.

    • Biểu đồ đường: xu hướng từng loại tìm kiếm theo thời gian.

  • Chỉ số chính (Key Metrics)

    • 8 chỉ số cốt lõi: Impressions, Clicks, CTR, Average Position, Pages, Query, Conversions, Value.

Cặp khung này cung cấp cái nhìn toàn cảnh đầu tiên:

  • Website đang xuất hiện nhiều nhất ở loại tìm kiếm nào (Web/Hình ảnh/Video).

  • Đồng thời đo lường hiệu suất SEO tổng thể qua 8 chỉ số trung tâm: từ độ phủ (Impressions) → traffic (Clicks) → chất lượng (CTR/Position) → quy mô (Pages/Query) → tác động kinh doanh (Conversions/Value)

Cách xem biểu đồ:

  1. Xem phân bổ Loại tìm kiếm → Web chiếm đa số hay website có tận dụng được Image/Video?

  2. Đọc 8 chỉ số chính theo trình tự:

    • Impressions & Clicks → lượng hiển thị & traffic.

    • CTR & Position → chất lượng snippet & xếp hạng.

    • Pages & Query → quy mô index & độ phủ từ khóa.

    • Conversions & Value → đóng góp kinh doanh từ SEO.

  3. So sánh với kỳ trước → theo dõi xu hướng tăng/giảm.

  4. Đối chiếu với bản đồ tình huống → khi phát hiện bất thường.


 

Scenario

Nguyên nhân có thể

Hành động đề xuất

Bộ lọc / Gợi ý tìm

Web > 95%, Image/Video gần như 0

Website chưa tối ưu hình ảnh/video

Tối ưu ALT text, thêm schema cho Image/Video

Bộ lọc Loại tìm kiếm = Image/Video

Image tăng đột biến

Google index nhiều hình ảnh mới hoặc trending

Kiểm tra thư mục ảnh, ALT text, traffic Google Images

Bộ lọc Loại tìm kiếm = Image + Impressions tăng

Video impressions có nhưng CTR thấp

Thumbnail kém hấp dẫn, thiếu Video schema

Tối ưu metadata, thêm VideoObject schema

Bộ lọc Loại tìm kiếm = Video + CTR < 1%

Impressions tăng nhưng Clicks không tăng

Snippet kém hấp dẫn, Ads lấn át

Viết lại Title/Meta, thêm rich snippet

Bộ lọc Impressions tăng + Clicks ổn định

Impressions giảm, Clicks giảm

Rớt hạng từ khóa chính, mất index, thị trường giảm nhu cầu

Kiểm tra Coverage GSC, update content, tăng backlink

Bộ lọc Impressions giảm + Query chính

CTR < 1% trong nhiều tuần

Snippet yếu, position thấp

Viết lại Title/Meta, thêm CTA

Bộ lọc CTR < 1% + Position < 20

Position cải thiện nhưng Clicks không tăng

Từ khóa volume thấp, intent chưa đúng

Target transactional keywords, mở rộng cluster

Bộ lọc Position cải thiện + Clicks ổn định

Pages tăng nhưng Clicks không đổi

Nhiều trang mỏng (thin content)

Audit nội dung, gộp hoặc noindex trang kém

Bộ lọc Pages tăng + Clicks không đổi

Query giảm mạnh

Cannibalization, mất index, đối thủ SEO vượt

Kiểm tra sitemap, canonical, update content

Bộ lọc Query giảm + so sánh kỳ trước

Conversions giảm dù Clicks ổn định

Tracking lỗi, UX kém, CTA yếu

Kiểm tra GA4/GTM, test funnel

Bộ lọc Clicks ổn định + Conversions giảm

Value tăng nhưng Conversions thấp

Một vài lead giá trị cao nhưng ít số lượng

Remarketing lead lớn, nurturing pipeline

Bộ lọc Value tăng + Conversions thấp

Tab Tổng quan

Cụm biểu đồ: Lượt nhấp – Vị trí trung bình – Thiết bị – Quốc gia


  • Lượt nhấp (Clicks trend): biểu đồ đường màu xanh lá → thể hiện số lượt nhấp organic theo thời gian.

  • Vị trí trung bình (Average Position trend): biểu đồ đường màu cam → theo dõi thứ hạng trung bình thay đổi ra sao theo thời gian.

  • Thiết bị (Device breakdown): biểu đồ cột → phân bổ traffic theo Desktop, Mobile, Tablet.

  • Quốc gia (Country breakdown): bảng dữ liệu chi tiết → hiển thị, nhấp, CTR, vị trí trung bình theo từng quốc gia.


 

Cụm biểu đồ này phản ánh hành vi và chất lượng traffic organic:

  • Xu hướng traffic (Clicks).

  • Xu hướng xếp hạng (Position).

  • Phân bổ theo nền tảng (Device).

  • Phân bổ theo thị trường (Country).
    👉 Đây là góc nhìn tổng hợp giúp đánh giá: “Người dùng đến từ đâu, bằng thiết bị nào, và website đang đứng ở đâu trên SERP?”.


 

Cách đọc biểu đồ:

  1. Xem biểu đồ Clicks trend → xác định traffic đang tăng, giảm hay dao động bất thường.

  2. Đối chiếu với Position trend → nếu vị trí cải thiện mà Clicks không tăng → vấn đề ở CTR/snippet.

  3. Chuyển sang Device → kiểm tra traffic chủ yếu đến từ thiết bị nào (Mobile thường chiếm ưu thế).

  4. Đọc bảng Country → xác định quốc gia trọng điểm và quốc gia CTR thấp để tối ưu nội dung theo ngôn ngữ/thị trường.


 

Scenario

Nguyên nhân có thể

Hành động đề xuất

Bộ lọc / Gợi ý tìm

Clicks tăng đều nhưng Position không cải thiện

Website mở rộng từ khóa long-tail, dù không cải thiện rank chính

Tiếp tục tối ưu nội dung hỗ trợ, mở rộng cluster

Bộ lọc Query mới + Position > 20

Clicks giảm trong khi Position ổn định

CTR giảm do snippet kém hấp dẫn hoặc SERP nhiều Ads

Viết lại Title/Meta, thêm rich snippet

Bộ lọc CTR < 1% + Position < 10

Position cải thiện nhưng Clicks không tăng

Target từ khóa volume thấp hoặc không đúng intent

Chuyển hướng sang transactional keywords

Bộ lọc Position tốt hơn + Clicks không đổi

Mobile chiếm >70% traffic

Website phụ thuộc mobile, UX mobile quan trọng

Kiểm tra Core Web Vitals trên mobile, tối ưu responsive

Bộ lọc Device = Mobile

Desktop chiếm đa số traffic

Người dùng thiên về B2B/office, ít search mobile

Điều chỉnh nội dung, CTA phù hợp bối cảnh desktop

Bộ lọc Device = Desktop

CTR của 1 quốc gia thấp (<0.5%) dù impressions cao

Ngôn ngữ/snippet chưa phù hợp thị trường

Tối ưu nội dung đa ngôn ngữ, điều chỉnh Title theo thị trường

Bộ lọc Country = [Tên quốc gia] + CTR < 0.5%

Một quốc gia có vị trí tốt (<10) nhưng Clicks rất thấp

Lượng tìm kiếm nhỏ, chưa target đúng audience

Bỏ bớt từ khóa ít volume, tập trung thị trường chính

Bộ lọc Country + Position < 10 + Clicks < 50

Cụm biểu đồ: Trang trend – Query trend – Khoảng nhấp Trang – Khoảng nhấp Từ khóa


  • Trang trend: biểu đồ đường màu đỏ → số lượng URL có impressions theo thời gian.

  • Query trend: biểu đồ đường màu tím → số lượng từ khóa có impressions theo thời gian.

  • Khoảng nhấp Trang: biểu đồ cột → phân loại trang (URL) theo số lượt nhấp: 0, 1–9, 10+, 100+, 300+, 500+.

  • Khoảng nhấp Từ khóa: biểu đồ cột → phân loại từ khóa theo số lượt nhấp: 0, 1–9, 10+, 100+, 300+, 500+.


 

Cụm này cho biết quy mô và mức độ tập trung traffic:

  • Trang trend & Query trend: website đang mở rộng/thu hẹp phạm vi index, số trang và từ khóa có impressions tăng hay giảm.

  • Khoảng nhấp Trang & Từ khóa: phân tích traffic phân bổ – tập trung vào một số ít URL/từ khóa chủ lực hay dàn trải đều.
    👉 Giúp nhận diện rủi ro: “SEO có đang phụ thuộc vào một vài ‘ngôi sao’ hay xây dựng bền vững nhiều điểm chạm?”.


 

Cách đọc biểu đồ:

  1. Xem Trang trend → số URL có impressions đang tăng hay giảm?

  2. Đọc Query trend → số lượng từ khóa được Google ghi nhận đang mở rộng hay bị thu hẹp?

  3. Kiểm tra Khoảng nhấp Trang → có bao nhiêu trang thật sự mang lại traffic >100 clicks, và bao nhiêu trang “chết” (0 clicks).

  4. Kiểm tra Khoảng nhấp Từ khóa → có bao nhiêu từ khóa chủ lực (100+, 500+) và bao nhiêu từ khóa chỉ “lót nền”.

  5. Kết hợp cả 4 khung → biết website đang trong trạng thái:

    • Mạnh bền vững: nhiều URL + nhiều query → phân bổ traffic rộng.

    • Mạnh nhưng rủi ro: ít URL/từ khóa chiếm phần lớn traffic → dễ sụt nếu mất hạng.

    • Yếu: ít URL + ít query → cần mở rộng nội dung & tối ưu.


 

Scenario

Nguyên nhân có thể

Hành động đề xuất

Bộ lọc / Gợi ý tìm

Trang trend tăng nhưng Clicks không tăng

Nhiều trang index nhưng nội dung mỏng, không đúng intent

Audit nội dung, loại bỏ/thống nhất trang kém

Bộ lọc Trang mới + Clicks = 0

Trang trend giảm mạnh

Trang mất index, noindex, redirect lỗi

Kiểm tra Coverage GSC, sitemap, robots.txt

Bộ lọc Trang mất

Query trend tăng nhưng CTR thấp

Xuất hiện nhiều từ khóa mới nhưng snippet không hấp dẫn

Tối ưu Title/Meta theo intent

Bộ lọc Query mới + CTR < 1%

Query trend giảm

Từ khóa bị cannibalization, mất index, đối thủ vượt

Kiểm tra từ khóa rớt hạng, update nội dung

Bộ lọc Query giảm

Nhiều Trang có 0 clicks

Index rộng nhưng nội dung không tạo traffic

Rà soát & điều chỉnh chiến lược SEO (loại bỏ/merge)

Bộ lọc Khoảng nhấp Trang = 0

Chỉ vài Trang >500 clicks chiếm phần lớn traffic

Website phụ thuộc vào 1 số ít URL

Xây thêm cluster nội dung để phân bổ traffic

Bộ lọc Trang 500+ clicks

Nhiều Query có impressions nhưng 0 clicks

Snippet yếu, Title không thu hút

Viết lại Title/Meta theo intent tìm kiếm

Bộ lọc Khoảng nhấp Từ khóa = 0

1 vài Query >500 clicks chiếm >70% traffic

Rủi ro nếu mất hạng

Tối ưu thêm từ khóa phụ, mở rộng nội dung

Bộ lọc Từ khóa 500+ clicks

Cụm biểu đồ: Search Appearance & Sitemap


  • Search Appearance (Giao diện tìm kiếm)

    • Biểu đồ đường: thể hiện số lần hiển thị các loại giao diện nâng cao (Product Snippets, Review Snippet, Merchant Listings).

    • Bảng dữ liệu: thống kê Impressions, Clicks, CTR, Position theo từng loại giao diện.

  • Sitemap

    • Bảng chi tiết: danh sách file sitemap của website, số lượng URL (Page, Image, Video), trạng thái (Warnings, Errors), và thời điểm submit/download gần nhất.

 

  • Search Appearance: cho biết mức độ website được Google hiển thị dưới dạng kết quả nâng cao (rich results). Đây là yếu tố quan trọng để tăng CTR và độ uy tín.

  • Sitemap: phản ánh sức khỏe kỹ thuật SEO – Google có nhận sitemap đầy đủ không, có cảnh báo/lỗi nào ảnh hưởng đến index không.

    👉 Kết hợp cả 2, người dùng có thể đánh giá khả năng hiển thị nâng cao và tính ổn định kỹ thuật của website.


 

Cách đọc biểu đồ:

  1. Xem Search Appearance → loại giao diện nào xuất hiện nhiều nhất (thường là Product Snippets).

  2. So sánh CTR & Position giữa các loại snippet → loại nào hiệu quả, loại nào cần cải thiện.

  3. Kiểm tra Sitemap → có URL nào Pending hoặc Errors không; nếu có, cần xử lý ngay để tránh mất index.

  4. Đối chiếu Last Submitted & Last Downloaded → đảm bảo sitemap được cập nhật và Google đã crawl mới nhất.


 

Scenario

Nguyên nhân có thể

Hành động đề xuất

Bộ lọc / Gợi ý tìm

Product Snippets có impressions cao nhưng CTR thấp

Thiếu schema chi tiết, title/price chưa hấp dẫn

Tối ưu structured data (Product schema), bổ sung đánh giá/sao

Bộ lọc Search Appearance = Product Snippets + CTR < 2%

Review Snippet xuất hiện nhưng Position > 15

Đánh giá chưa đủ mạnh, đối thủ có nhiều review hơn

Khuyến khích review thật, tối ưu schema Review

Bộ lọc Search Appearance = Review Snippet + Position > 15

Merchant Listings có impressions nhưng Clicks = 0

Feed sản phẩm chưa chuẩn, hình ảnh kém

Kiểm tra Google Merchant Center, bổ sung hình ảnh rõ nét

Bộ lọc Merchant Listings + Clicks = 0

Sitemap báo Errors

File sitemap lỗi format, URL 404/redirect

Validate sitemap.xml, sửa URL lỗi, gửi lại sitemap

Bộ lọc Errors > 0

Sitemap báo Warnings

Sitemap chứa URL không indexable (noindex, canonicals sai)

Rà soát URL bị cảnh báo, điều chỉnh

Bộ lọc Warnings > 0

Last Downloaded quá cũ (>1 tháng)

Google chưa crawl lại sitemap

Submit lại sitemap trong GSC, kiểm tra server

Bộ lọc Last Downloaded < ngày gần nhất

Image URLs trong sitemap cao nhưng traffic Image thấp

ALT text kém, hình ảnh chưa tối ưu SEO

Viết ALT rõ ràng, đặt tên file chuẩn, tối ưu nén ảnh

Bộ lọc Image URLs > 1000 + Impressions thấp

Tab Trang tổng quan

Cụm biểu đồ: Loại trang, Trang trend & Nhóm vị trí


  • Loại trang (Page Type): biểu đồ cột → phân bổ URL theo loại (Categories, Pages, Posts, Products).

  • Trang trend: biểu đồ đường màu hồng → số lượng URL có impressions theo thời gian.

  • Nhóm vị trí – Loại trang: stacked bar chart → mỗi loại trang được chia theo nhóm vị trí (Top 1–5, 6–10, 11–20, 21–50, 51+).

  • Nhóm vị trí – Thời gian: stacked area chart → theo dõi số lượng URL thuộc từng nhóm vị trí theo thời gian.


 

Cụm này giúp đánh giá quy mô và chất lượng SEO theo loại trang:

  • Website có nhiều URL thuộc loại nào nhất (Products, Posts,…).

  • Số lượng URL được index có tăng ổn định hay không (Trang trend).

  • Vị trí trung bình của từng loại trang (Nhóm vị trí – Loại trang).

  • Sự thay đổi thứ hạng URL theo thời gian (Nhóm vị trí – Thời gian).

👉 Người dùng sẽ biết được loại trang nào mang lại giá trị SEO chính, loại nào còn yếu, và toàn bộ hệ thống đang dịch chuyển ra sao trên SERP.


 

Cách đọc biểu đồ:

  1. Bắt đầu từ Loại trang → xem loại nào chiếm đa số (Products thường vượt trội).

  2. Chuyển sang Trang trend → kiểm tra số URL có impressions đang tăng, giảm, hay ổn định.

  3. Đọc Nhóm vị trí – Loại trang → loại nào có nhiều URL trong Top 10, loại nào bị đẩy xuống 50+.

  4. Xem Nhóm vị trí – Thời gian → đánh giá xu hướng dịch chuyển vị trí qua các kỳ: nhiều URL đang leo hạng hay tụt hạng.


 

Scenario

Nguyên nhân có thể

Hành động đề xuất

Bộ lọc / Gợi ý tìm

Products chiếm đa số URL nhưng ít URL Top 10

Nội dung sản phẩm chưa SEO tốt, thiếu schema

Tối ưu mô tả sản phẩm, thêm structured data

Bộ lọc Page Type = Products + Position > 20

Posts nhiều nhưng CTR thấp

Tiêu đề bài viết chưa hấp dẫn, meta thiếu

Viết lại Title/Description, tối ưu snippet

Bộ lọc Page Type = Posts + CTR < 1%

Trang trend tăng nhưng nhiều URL ở nhóm 51+

Index nhiều nhưng không tối ưu

Audit content, loại bỏ/thống nhất trang kém

Bộ lọc Trang mới + Position > 50

Nhóm vị trí – Thời gian cho thấy nhiều URL tụt hạng

Đối thủ mạnh lên, nội dung lỗi thời

Update nội dung, thêm backlink, cải thiện internal link

Bộ lọc Position giảm >10 bậc

Categories có nhiều URL trong Top 5

Trang danh mục được SEO tốt

Tận dụng, bổ sung internal link từ Categories sang sản phẩm

Bộ lọc Page Type = Categories + Position 1–5

Một loại trang gần như không có URL Top 20

Thiếu tối ưu onpage, crawl không tốt

Kiểm tra sitemap, tối ưu nội dung, bổ sung schema

Bộ lọc Page Type cụ thể + Position > 20

Cụm biểu đồ – Top 50 Trang & Trang mới/mất


  • Top 50 lượt nhấp – Trang: biểu đồ bubble → mỗi chấm là 1 URL, trục X/Y thể hiện hiển thị (Impressions) và lượt nhấp (Clicks), kích thước chấm = giá trị (Value).

  • Bảng chi tiết URL: danh sách 10 trang tiêu biểu với các chỉ số: Impressions, Clicks, CTR, Position, Value.

  • Trang mới/mất (trend): biểu đồ cột → số lượng trang mới xuất hiện (xanh) và trang mất (đỏ) theo thời gian.

  • % Trang mới/mất: biểu đồ doughnut → tỷ lệ phần trăm URL mới vs URL mất.


 

Cụm này phản ánh hiệu suất của các trang quan trọng nhất và sự thay đổi về quy mô trang SEO:

  • Top 50 URL mang lại nhiều traffic nhất → xác định trang trụ cột (pillar pages).

  • Bảng chi tiết giúp so sánh click, CTR, vị trí, giá trị của từng trang.

  • Biểu đồ Trang mới/mất cho biết website có đang mở rộng hay thu hẹp số lượng URL có traffic.

  • % Trang mới/mất giúp nhìn nhanh tình hình: hệ thống đang tăng trưởng hay hao hụt.


 

Cách đọc biểu đồ:

  1. Nhìn Top 50 bubble chart → xác định những URL có nhiều impressions nhưng ít clicks (bubble cao nhưng nhỏ), hay những URL vừa impressions cao vừa clicks cao (bubble to, nằm trên cao).

  2. Đọc bảng chi tiết URL → so sánh CTR và Position để tìm trang nào cần tối ưu snippet.

  3. Quan sát biểu đồ Trang mới/mất → xem trong giai đoạn có bao nhiêu trang mới được Google ghi nhận, bao nhiêu trang mất index/traffic.

  4. Xem % Trang mới/mất → đánh giá xu hướng tổng quan: site đang “tăng trưởng nội dung” hay “mất dần traffic”.


 

Scenario

Nguyên nhân có thể

Hành động đề xuất

Bộ lọc / Gợi ý tìm

1 vài URL chiếm >70% traffic

Website phụ thuộc quá nhiều vào ít trang

Xây thêm cluster hỗ trợ, phân bổ traffic

Bộ lọc Top 50 URL + Clicks cao

URL có impressions cao nhưng clicks thấp

CTR kém, snippet chưa hấp dẫn

Viết lại Title/Meta, thêm schema

Bộ lọc Impressions > 10k + CTR < 1%

Trang trong Top 50 nhưng vị trí >15

Trang chưa đủ mạnh dù có nhiều impressions

Cải thiện backlink, tối ưu nội dung dài

Bộ lọc Top 50 URL + Position > 15

Nhiều trang mất liên tục

Lỗi kỹ thuật (noindex, redirect), nội dung kém

Kiểm tra Coverage GSC, cập nhật sitemap

Bộ lọc Lost Page theo thời gian

Số lượng trang mới tăng nhưng CTR thấp

Nội dung mới chưa tối ưu onpage/snippet

Rà soát tiêu đề, bổ sung internal link

Bộ lọc New Page + CTR < 1%

% Trang mất > Trang mới

Website thu hẹp, mất index hoặc traffic

Phân tích nguyên nhân mất index, khôi phục trang quan trọng

Bộ lọc Lost Page

URL có Value cao nhưng CTR thấp

Giá trị từ ít lượt nhấp, bỏ lỡ tiềm năng

Tối ưu snippet để tăng nhấp → tăng doanh thu

Bộ lọc Value cao + CTR < 1%

Cụm biểu đồ: Tổng hợp loại trang & Thời gian tạo trang


  • Bảng loại trang (Page Type Summary)

    • Thống kê số lượng URL theo từng loại (Categories, Pages, Posts, Products).

    • Chỉ số kèm theo: Impressions, Clicks, CTR, Position.

    • Biểu đồ mini-trend theo từng loại (biểu đồ nhỏ cho hiển thị, lượt nhấp, CTR, vị trí).

  • Thời gian tạo trang (Page Creation Timeline)

    • Biểu đồ cột + đường:

      • Cột xanh → số lượt nhấp (Clicks) theo năm.

      • Đường đỏ → số lượng URL được tạo mới theo năm.


 

Cụm này cho cái nhìn tổng quan và lịch sử phát triển của website:

  • Bảng loại trang cho thấy loại nội dung nào chiếm ưu thế, loại nào có hiệu suất cao/thấp.

  • Timeline tạo trang giúp theo dõi quá trình phát triển nội dung: giai đoạn nào xuất bản nhiều URL, và lượng traffic từ các URL đó hiện nay ra sao.

👉 Người dùng có thể biết website đang “sống nhờ” loại trang nào, và thời kỳ nào là đỉnh điểm phát triển nội dung.


 

Cách đọc biểu đồ:

  1. Đọc bảng loại trang:

    • So sánh số lượng URL giữa các loại.

    • Xem CTR và vị trí → loại nào hiệu quả (vd: Pages ít nhưng CTR cao), loại nào kém (vd: Posts nhiều nhưng CTR thấp).

  2. Đọc timeline:

    • Năm nào có nhiều URL tạo mới (đường đỏ).

    • So sánh với lượt nhấp (cột xanh) → xác định “đợt nội dung” nào mang lại traffic thật sự.

    • Nếu nhiều URL được tạo nhưng traffic thấp → cần rà soát chất lượng.


 

Scenario

Nguyên nhân có thể

Hành động đề xuất

Bộ lọc / Gợi ý tìm

Products chiếm nhiều URL nhưng CTR thấp

Trang sản phẩm chưa tối ưu SEO

Viết lại meta, thêm schema Product, cải thiện hình ảnh

Bộ lọc Page Type = Products + CTR < 1%

Posts nhiều nhưng Position >20

Bài viết dài nhưng chưa đúng intent

Update content, tối ưu heading, thêm internal link

Bộ lọc Page Type = Posts + Position > 20

Pages ít nhưng CTR cao

Trang thông tin tĩnh có nội dung tốt

Đẩy mạnh backlink, sử dụng làm trang trụ cột

Bộ lọc Page Type = Pages

Categories CTR thấp

Nội dung danh mục sơ sài, thiếu mô tả

Bổ sung text SEO, liên kết sang Products

Bộ lọc Page Type = Categories + CTR thấp

Năm có nhiều URL tạo mới nhưng traffic thấp

Xuất bản ồ ạt, chất lượng chưa đồng đều

Rà soát & cải thiện batch nội dung năm đó

Bộ lọc Thời gian tạo trang = năm X

URL cũ (2019–2020) vẫn mang traffic cao

Nội dung evergreen, tốt cho SEO lâu dài

Giữ ổn định, bổ sung internal link từ URL mới

Bộ lọc Năm tạo trang = 2019/2020

URL tạo gần đây nhiều impressions nhưng ít clicks

Snippet chưa hấp dẫn, thiếu backlink

Tối ưu Title/Meta, thêm internal link

Bộ lọc URL mới + Impressions cao + CTR < 1%

Tab Từ khóa tổng quan

Cụm biểu đồ: Loại trang, Query trend & Nhóm vị trí


  • Loại trang (Page Type – Keywords): biểu đồ cột → phân bổ số lượng từ khóa gắn với từng loại trang (Categories, Pages, Posts, Products).

  • Từ khóa trend (Keyword trend): biểu đồ đường màu tím → tổng số query có impressions theo thời gian.

  • Nhóm vị trí – Loại trang: stacked bar chart → phân bổ thứ hạng từ khóa (Top 1–5, 6–10, 11–20, 21–50, 51+) theo từng loại trang.

  • Nhóm vị trí – Thời gian: stacked area chart → số lượng từ khóa trong từng nhóm vị trí thay đổi thế nào qua các giai đoạn.


 

Cụm này giúp đo lường sức mạnh SEO theo từ khóa:

  • Website đang có bao nhiêu từ khóa, gắn chủ yếu với loại trang nào.

  • Xu hướng tổng số từ khóa được Google ghi nhận (tăng/giảm qua thời gian).

  • Chất lượng SEO của từng loại trang (Posts, Products…) dựa trên vị trí từ khóa.

  • Động lực dịch chuyển thứ hạng từ khóa: tăng trưởng hay tụt hạng.

👉 Đây là cơ sở để hiểu nội dung nào của website tạo ra nhiều từ khóa nhất và mức độ cạnh tranh của từng nhóm.


 

Cách đọc biểu đồ:

  1. Xem Loại trang → loại nào có nhiều từ khóa nhất (ví dụ: Products, Posts).

  2. Đọc Query trend → tổng số từ khóa có impressions đang mở rộng hay thu hẹp.

  3. Nhóm vị trí – Loại trang → loại trang nào có nhiều từ khóa trong Top 10, loại nào bị dồn nhiều ở nhóm 50+.

  4. Nhóm vị trí – Thời gian → theo dõi sự dịch chuyển: số từ khóa trong Top 5 có tăng đều không, hay tụt sang nhóm 20–50.


 

Scenario

Nguyên nhân có thể

Hành động đề xuất

Bộ lọc / Gợi ý tìm

Products có nhiều từ khóa nhưng ít Top 10

Trang sản phẩm chưa tối ưu SEO, thiếu schema

Tối ưu mô tả sản phẩm, thêm Product schema, cải thiện internal link

Bộ lọc Page Type = Products + Position > 20

Posts nhiều từ khóa nhưng CTR thấp

Tiêu đề/Meta chưa hấp dẫn, không khớp intent

Viết lại tiêu đề, thêm schema Article, tăng hấp dẫn snippet

Bộ lọc Page Type = Posts + CTR < 1%

Query trend tăng mạnh nhưng Top 50 không tăng

Xuất hiện nhiều từ khóa mới nhưng chất lượng thấp

Chọn lọc, tập trung từ khóa chính, xây cluster nội dung

Bộ lọc New Query + Position > 30

Query trend giảm liên tục

Nội dung không cập nhật, đối thủ vượt lên

Update content, tối ưu backlink, cải thiện internal link

Bộ lọc Lost Query

Categories ít từ khóa nhưng nhiều Top 5

Trang danh mục được SEO tốt

Bổ sung internal link từ Categories sang Products để lan traffic

Bộ lọc Page Type = Categories + Position 1–5

Nhóm vị trí – Thời gian cho thấy nhiều từ khóa tụt hạng

Nội dung lỗi thời, đối thủ tăng cường SEO

Làm mới content, thêm media, cải thiện technical SEO

Bộ lọc Position giảm > 10 bậc

Cụm biểu đồ: Top từ khóa, Từ khóa mới/mất & Hiệu suất loại trang


  1. Top 50 lượt nhấp – Từ khóa (bubble chart)

    • Trục X: Vị trí trung bình (Position).

    • Trục Y: Lượt nhấp (Clicks).

    • Kích thước bong bóng: độ lớn giá trị (Value hoặc Impressions).

  2. Bảng chi tiết Từ khóa

    • Gồm: Query, Impressions, Clicks, CTR, Position.

    • Thường hiển thị các từ khóa trong Top 50.

  3. Từ khóa mới/mất (trend)

    • Biểu đồ cột: Xanh lá = NewQuery, Đỏ = LostQuery.

    • Theo dõi theo ngày/tuần.

  4. % Từ khóa mới/mất (doughnut chart)

    • Phân bổ tỷ lệ phần trăm từ khóa mới so với từ khóa mất trong giai đoạn lọc.

  5. Bảng loại trang – từ khóa

    • Các loại: Posts, Products, Categories, Pages, (Blank).

    • Chỉ số: Tổng số từ khóa, Impressions, Clicks, CTR, Position.

  6. Mini trend theo loại trang

    • Biểu đồ nhỏ (sparkline) cho từng loại trang: xu hướng hiển thị, lượt nhấp, CTR, vị trí.


 

Cụm này giúp đánh giá quy mô và chất lượng SEO theo từ khóa:

  • Top 50 từ khóa: nhận diện nhóm query mang lại nhiều traffic nhất.

  • Bảng chi tiết: so sánh hiệu suất từng query → phát hiện từ khóa CTR thấp hoặc vị trí chưa tốt.

  • Mới/mất: đánh giá sức khỏe dài hạn → website có đang mở rộng footprint từ khóa hay bị mất dần.

  • Loại trang – từ khóa: xác định loại nội dung nào sinh ra nhiều từ khóa nhất.

  • Mini trend: theo dõi hiệu suất từ khóa của từng loại nội dung theo thời gian.

👉 Đây là cụm quan trọng nhất để quản lý chiến lược SEO từ khóa.


 

Cách đọc biểu đồ:

  1. Nhìn bubble chart Top 50 → bong bóng lớn = nhiều traffic; bong bóng nhỏ = tiềm năng chưa khai thác.

  2. Đọc bảng chi tiết query → lọc query Position 11–20 (tiềm năng vào Top 10) hoặc CTR <1% (cần tối ưu snippet).

  3. Quan sát biểu đồ Từ khóa mới/mất → theo dõi xu hướng hàng tuần: nếu Lost tăng mạnh → cảnh báo.

  4. Xem % Từ khóa mới/mất → tổng quan nhanh: tỷ lệ New > Lost → site đang tăng trưởng.

  5. Đọc bảng loại trang – từ khóa → xem Posts/Products có bao nhiêu query, CTR trung bình thế nào.

  6. Check mini trend → loại trang nào CTR đi xuống, Position đi lên hoặc ngược lại → biết chỗ cần tối ưu.


 

Scenario

Nguyên nhân có thể

Hành động đề xuất

Bộ lọc / Gợi ý tìm

Từ khóa nhiều impressions nhưng CTR < 1%

Snippet không hấp dẫn, Title/Meta chưa tối ưu

Viết lại Title/Meta, thêm rich snippet (FAQ, Review)

Query với Impressions > 10k + CTR < 1%

Từ khóa ở vị trí 11–20 với nhiều clicks

Đang “lấp ló” Top 10, tiềm năng tăng traffic

Tăng backlink, tối ưu onpage, internal link

Query với Position 11–20 + Clicks >100

Top query có CTR thấp nhưng Value cao

Lượt nhấp ít nhưng mang doanh thu lớn

Đầu tư mạnh snippet + remarketing

Query với Value cao + CTR thấp

Từ khóa mất tăng mạnh

Nội dung lỗi thời, trang mất index, đối thủ vượt

Update content, audit technical SEO

Bộ lọc Lost Query theo tuần

Từ khóa mới nhiều nhưng ít clicks

Nội dung chưa bám intent, chưa internal link

Bổ sung keyword mới vào cluster, tối ưu landing page

Bộ lọc New Query + Clicks <10

Posts nhiều query nhưng CTR thấp

Bài viết chưa đủ hấp dẫn trên SERP

Viết lại tiêu đề, thêm schema Article

Bộ lọc Page Type = Posts + CTR <1%

Products nhiều query nhưng vị trí >20

Trang sản phẩm yếu, thiếu backlink/schema

Tối ưu chi tiết sản phẩm, thêm review

Bộ lọc Page Type = Products + Position >20

Categories ít query nhưng CTR cao

Nội dung danh mục chất lượng, phù hợp intent

Đẩy thêm traffic nội bộ, tăng internal link

Bộ lọc Page Type = Categories + CTR >3%

Tab Chuyển đổi tổng quan


  • Chuyển đổi theo loại trang: số chuyển đổi đến từ Pages, Posts, Products.

  • Chuyển đổi trend: tổng số chuyển đổi theo thời gian.

  • Tên chuyển đổi: phân bổ số lượng theo hành động (chat_zalo, goi_dien, purchase).

  • Tên chuyển đổi theo thời gian: xu hướng từng loại hành động qua thời gian.

  • Giá trị (Value): tổng giá trị mang lại từ các chuyển đổi.


 

Tab này cho thấy SEO không chỉ dừng ở traffic mà tạo ra hành động kinh doanh cụ thể.

  • Biết loại trang nào mang lại nhiều chuyển đổi nhất.

  • Hiểu người dùng thích hành động gì nhất (chat, gọi, mua).

  • Đánh giá xu hướng chuyển đổi theo thời gian.

  • Đo lường giá trị thực tế từ SEO traffic.

👉 Đây là cầu nối giữa SEO → Kinh doanh.


 

Cách đọc biểu đồ:

  1. Xem biểu đồ loại trang → xác định nguồn chuyển đổi chính.

  2. So sánh trend chuyển đổi theo mốc thời gian (chiến dịch, mùa vụ).

  3. Đọc tên chuyển đổi → loại hành động nào chiếm ưu thế.

  4. Quan sát tên chuyển đổi theo thời gian → hành vi thay đổi thế nào.

  5. Đối chiếu với biểu đồ giá trị → liệu conversion tăng có đi kèm giá trị tăng không.


 

Scenario

Nguyên nhân có thể

Hành động đề xuất

Bộ lọc / Gợi ý tìm

Products mang nhiều chuyển đổi, Posts thấp

Bài viết chưa có CTA

Thêm nút call-to-action trong blog

Page Type = Posts

Conversion tăng nhưng Value giảm

Nhiều đơn nhỏ, ít đơn lớn

Thiết kế combo, gói sản phẩm

Conversion = purchase

Chat cao, mua thấp

Người dùng còn do dự

Tối ưu quy trình CSKH, remarketing

Conversion = chat_zalo

Purchase tăng đột ngột

Có campaign thành công

Phân tích & nhân rộng chiến dịch

Date + Campaign

Gọi điện giảm mạnh

Hotline lỗi hoặc thiếu nhân sự

Kiểm tra hotline, bổ sung CSKH

Conversion = goi_dien

Trend Value tăng nhanh hơn Conversion

Giá trị đơn hàng cao hơn

Đẩy mạnh cross-sell, up-sell

Value per Conversion

 

TRANG 3: HIỆU SUẤT TRANG CHI TIẾT

Cụm biểu đồ: Tổng quan hiệu suất trang


  • KPI chính:

    • Số trang (Total Pages).

    • Tổng lượt nhấp (Total Clicks).

    • Số trang tăng lượt nhấp.

    • Số lượt nhấp tăng.

    • Số trang giảm lượt nhấp.

    • Số lượt nhấp giảm.

    • Chênh lệch lượt nhấp.

  • Biểu đồ phân bổ vị trí theo loại trang (Categories, Pages, Posts, Products).

  • Biểu đồ vị trí theo thời gian (stacked area).

  • Biểu đồ phụ: Impressions (Hiển thị), Clicks (Lượt nhấp), CTR, Average Position.

  • Giúp nhìn toàn cảnh sức khỏe tập URL trong giai đoạn chọn.

  • Dễ dàng biết bao nhiêu trang đang tiến triển/tụt giảm.

  • Hiểu phân bổ vị trí trang trên SERP và xu hướng dịch chuyển.

  • Theo dõi CTR, hiển thị, vị trí → đánh giá chất lượng nội dung & SEO.

Cách đọc biểu đồ:

  1. Nhìn KPI chính để biết tình trạng chung (nhiều trang tăng hay giảm).

  2. Quan sát phân bổ vị trí → % trang nằm trong top 10, top 20.

  3. Check biểu đồ theo thời gian → có xu hướng cải thiện hay tụt dốc.

  4. So sánh CTR và Position → vị trí cao nhưng CTR thấp = cần tối ưu snippet.


 

Scenario

Nguyên nhân có thể

Hành động đề xuất

Bộ lọc / Gợi ý tìm

Tổng số trang tăng nhưng lượt nhấp không tăng

Trang index mới nhưng không có query volume

Rà lại mapping query cho nội dung mới

Date + Trang mới

Lượt nhấp giảm mạnh ở nhiều trang

Google update / mất backlink

So sánh kỳ trước, audit backlink

So sánh Date range

CTR giảm dù Position cải thiện

Snippet chưa đủ hấp dẫn

Viết lại tiêu đề, meta, thêm rich snippet

CTR <1% + Pos <10

Position tăng nhưng Impressions không đổi

Từ khóa volume nhỏ

Nghiên cứu thêm từ khóa mở rộng

Query filter by Volume

Impressions tăng nhưng CTR & Clicks không tăng

Ranking cho từ khóa sai intent

Kiểm tra search intent, cập nhật nội dung

Query intent mapping

Biểu đồ vị trí có dao động mạnh (spike)

Lỗi crawl/index hoặc seasonal keyword

Kiểm tra GSC index coverage, so sánh mùa vụ

Date + Query trend

CTR cao nhưng Value thấp

Click nhiều nhưng không chuyển đổi

Rà lại CTA, bố trí sản phẩm

Conversion by Page


 

Cụm biểu đồ: Bảng chi tiết URL


  • Bộ lọc: Loại trang, Lọc URL, Vị trí, Trang mới/mất, Tạo trang.

  • Cột dữ liệu chính:

    • Loại trang (Posts, Products, Categories, Pages).

    • URL.

    • Top query chính + Volume.

    • Số query gắn với trang.

    • Hiệu suất nhấp (mini chart).

    • Giá trị (Value).

    • Hiển thị (Impressions).

    • Lượt nhấp (Clicks).

    • +/- so với kỳ trước.

    • CTR, Vị trí, Chuyển đổi.

    • Ngày Update (hoặc trạng thái “Mới”).


 

Mục tiêu của trang:

  • Dùng để đào sâu từng URL.

  • Giúp SEOer phát hiện trang mới, trang mất, trang tụt giảm hoặc trang đang lên.

  • Liên kết giữa query ↔ URL ↔ traffic ↔ conversion.

Cách đọc biểu đồ:

  1. Lọc theo “Trang mới/mất” để xem nội dung nào mới xuất hiện hoặc biến mất.

  2. Xem cột +/− để biết trang nào cải thiện hoặc suy giảm.

  3. Kiểm tra CTR & Position → tối ưu snippet cho trang CTR thấp nhưng position tốt.

  4. Đối chiếu Value & Conversion → trang nào mang giá trị kinh doanh cao.


 

Scenario

Nguyên nhân có thể

Hành động đề xuất

Bộ lọc / Gợi ý tìm

URL có hiển thị nhưng 0 click

Snippet không thu hút hoặc không trùng intent

Tối ưu meta title, description

Impressions > 1000, Clicks = 0

URL mất hoàn toàn traffic

Trang bị noindex, canonical sai, bị xóa sitemap

Kiểm tra index, log crawl, sitemap

Trang mất

URL có traffic giảm liên tục

Nội dung tụt so với đối thủ

Refresh content, thêm internal link

Δ Clicks < -50%

URL CTR thấp, vị trí top 3

Title chưa nổi bật, thiếu USP

Test A/B meta title

Position <3, CTR <1%

URL có CTR cao nhưng position thấp (>20)

Long-tail niche keyword

Đầu tư thêm link nội bộ + backlink

Pos >20, CTR >2%

Trang mới click tăng nhanh

Được Google index tốt, nội dung hot

Đẩy thêm internal link, cập nhật thêm content

Trang mới + Δ Clicks tăng

Giá trị (Value) cao nhưng ít traffic

Tỷ lệ chuyển đổi tốt, traffic chưa đủ

Đẩy traffic qua SEO/Ads

Value > trung bình, Clicks <500

Query count nhiều nhưng click ít

Ranking nhiều từ khóa phụ, chưa tối ưu query chính

Rà lại content focus

Query count >50, Clicks thấp

URL top từ khóa mất traffic

Đối thủ tối ưu mạnh hơn

Benchmark nội dung đối thủ

Query trend – Lost

Nhiều URL bị “duplicate intent”

Cannibalization

Hợp nhất nội dung hoặc canonical

Search query overlap

TRANG 4: HIỆU SUẤT TỪ KHÓA CHI TIẾT

Cụm biểu đồ: Tổng quan từ khóa & Biểu đồ hiệu suất


  • Chỉ số KPI tổng quan: số lượng từ khóa, lượt nhấp, số từ khóa tăng/giảm, lượt nhấp tăng/giảm, chênh lệch tổng thể.

  • Khoảng vị trí – Từ khóa (Position Buckets by Query): tỷ lệ % từ khóa nằm trong các nhóm thứ hạng (Top 1–5, 6–10, 11–20, 21–50, 51+).

  • Nhóm vị trí – Thời gian (Position Groups over Time): xu hướng dịch chuyển số lượng từ khóa trong từng nhóm theo thời gian.

  • Biểu đồ hiệu suất chi tiết:

    • Hiển thị (Impressions)

    • Lượt nhấp (Clicks)

    • CTR (Click-through-rate)

    • Vị trí trung bình (Average Position)


 

Trang này cho biết:

  • KPI tổng quan: cho biết trạng thái toàn cảnh từ khóa của website (SEO đang đi lên, giữ ổn định hay đi xuống).

  • Khoảng vị trí: phản ánh “chất lượng thứ hạng” – nhiều từ khóa ở Top 10 là tín hiệu tốt, nhiều từ khóa ngoài Top 50 cho thấy dư địa cải thiện.

  • Nhóm vị trí – Thời gian: theo dõi sự dịch chuyển, giúp nhận diện xu hướng SEO dài hạn.

  • Biểu đồ hiệu suất: chỉ ra nguyên nhân của biến động (do hiển thị, do CTR hay do vị trí).


 

Cách đọc biểu đồ:

  1. Nhìn KPI tổng quan → đánh giá nhanh tình trạng chung (tăng, giảm, ổn định).

  2. Xem Khoảng vị trí → xác định phân bổ từ khóa theo nhóm thứ hạng.

  3. Theo dõi Nhóm vị trí – Thời gian → nhận diện sự chuyển dịch (ví dụ từ nhóm 11–20 lên nhóm 1–10).

  4. Đối chiếu với biểu đồ hiệu suất → kiểm tra xem biến động đến từ hiển thị, CTR hay vị trí trung bình.


 

Tình huống

Nguyên nhân có thể

Bộ lọc/Gợi ý tìm

Hành động đề xuất

1. Từ khóa tăng mạnh nhưng CTR thấp

Title/Meta chưa hấp dẫn; hiển thị trên từ khóa thông tin, không phù hợp search intent

Lọc CTR <1% & Vị trí Top 10

Viết lại title, meta mô tả; thêm USP; thử A/B testing tiêu đề

2. Nhiều từ khóa rơi khỏi Top 10

Đối thủ tối ưu nội dung; thuật toán Google cập nhật

Lọc Vị trí giảm >3 bậc

Audit nội dung; cập nhật data mới; tăng liên kết nội bộ/external

3. Hiển thị tăng nhưng clicks không tăng

Từ khóa mới index; nội dung chưa đủ hấp dẫn; kết quả rich media lấn át

Lọc NewQuery + Impressions >500

Cải thiện nội dung; thêm hình ảnh/video/schema để tăng click

4. CTR cao nhưng ít hiển thị

Từ khóa có search volume thấp (long-tail)

Lọc CTR >10% & Impressions <200

Mở rộng nhóm từ khóa liên quan; gom thành cụm chủ đề (topic cluster)

5. Vị trí trung bình toàn site tụt

Core Update; authority site chưa đủ; internal link yếu

Xem Position trend toàn bộ

Xây dựng backlink chất lượng; tăng E-E-A-T; tối ưu cấu trúc site

6. Từ khóa nhóm 11–20 tăng nhiều

Nội dung gần đạt Top 10

Lọc Position 11–20, Clicks >100

Tối ưu onpage; cải thiện tốc độ tải trang; thêm internal link

7. Từ khóa Top 3 mất dần traffic

Snippet đối thủ thu hút hơn; Featured Snippet bị chiếm

Lọc Position 1–3 nhưng CTR <5%

Thêm schema FAQ, How-to; tối ưu rich snippet

8. Lượt nhấp tăng nhưng không mang lại chuyển đổi

Traffic không đúng tệp; keyword không thương mại

Lọc Query nhóm Informational

Tập trung keywords transactional; tạo CTA rõ ràng trên landing page

9. Nhiều từ khóa mất hẳn (LostQuery)

Nội dung bị deindex, lỗi kỹ thuật (noindex/robots)

Lọc LostQuery trong 30 ngày

Kiểm tra GSC Coverage, sitemap, robots.txt

10. Từ khóa cạnh tranh thấp nhưng không lên Top

Nội dung yếu; thiếu topical authority

Lọc Difficulty LOW & Position >20

Viết bài bổ trợ; xây dựng cluster cho chủ đề

11. CTR giảm đột ngột toàn site

Thay đổi cách hiển thị SERP (AI Overview, Ads dày)

So sánh CTR tuần hiện tại vs tuần trước

Đa dạng kênh traffic: SEO + Ads + Social

12. Clicks tăng nhưng vị trí không đổi

Nhu cầu thị trường tăng; từ khóa theo trend

Lọc Query có Volume tăng trong 30 ngày

Tận dụng trend: tạo content nhanh, cập nhật blog/social

13. Từ khóa brand tăng nhưng non-brand giảm

SEO đang phụ thuộc thương hiệu

Lọc Query chứa brand vs non-brand

Đầu tư SEO generic keyword, xây dựng content Top funnel

14. Impressions tăng nhưng CTR và Clicks đều giảm

Website bị hiển thị ở từ khóa không liên quan

Lọc Query CTR <1% & Volume >1000

Loại bỏ/điều chỉnh nội dung gây nhiễu; tối ưu intent

15. Từ khóa transactional CTR cao nhưng ít chuyển đổi

Landing page chưa thuyết phục

Lọc Query chứa “mua, giá, ở đâu”

Cải thiện UX trang bán hàng, thêm trust signals (reviews, hotline)

Cụm biểu đồ: Bảng chi tiết từ khóa


Bảng chi tiết từ khóa hiển thị toàn bộ danh sách từ khóa website đang có dữ liệu từ Google Search Console, kèm theo các chỉ số chính như: Volume, Độ khó, Cạnh tranh, Hiển thị, Lượt nhấp, CTR, Vị trí, CPC, Giá trị và Trang đích liên quan.

Cột

Ý nghĩa

Từ khóa

Cụm từ mà người dùng tìm kiếm trên Google.

Volume

Lượng tìm kiếm trung bình/tháng của từ khóa (theo dữ liệu bên ngoài như Keyword Planner).

Độ khó (Difficulty)

Mức độ khó SEO từ khóa (LOW – dễ, HIGH – khó).

Cạnh tranh (Competition)

Mức độ cạnh tranh khi chạy Google Ads (0–100).

Vị trí / Vị trí trước (Position)

Thứ hạng trung bình hiện tại và trước đó.

Hiển thị (Impressions)

Số lần website hiển thị với từ khóa đó.

Lượt nhấp (Clicks)

Số lần người dùng nhấp vào kết quả.

CTR (%)

Tỷ lệ nhấp (Clicks/Impressions).

CPC (Cost per Click)

Giá trung bình cho mỗi nhấp chuột nếu chạy Ads.

Giá trị (Value)

Giá trị ước tính mang lại từ organic traffic.

Top Trang (Landing Page)

Trang đích chính xuất hiện trên Google cho từ khóa.

Update

Ngày dữ liệu cuối cùng được cập nhật.


 

Cách đọc biểu đồ:

Bước 1 – Lọc dữ liệu theo mục tiêu

  • Lọc từ khóa theo vị trí (Top 3, 4–10, 11–20, >20) để biết trạng thái.

  • Lọc theo CTR thấp để tìm nội dung cần cải thiện title/meta.

  • Lọc theo NewQuery hoặc LostQuery để theo dõi sự thay đổi.

Bước 2 – So sánh xu hướng

  • So sánh Clicks và Impressions để xem từ khóa đang tăng trưởng hay sụt giảm.

  • So sánh Vị trí hiện tại với vị trí trước để phát hiện từ khóa tụt hạng.

Bước 3 – Quyết định hành động

  • Nếu Volume cao – CTR thấp → tối ưu meta title/description.

  • Nếu Vị trí 11–20 → đẩy SEO để lọt Top 10.

  • Nếu CTR cao – Clicks thấp → mở rộng sang Google Ads để khai thác.

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận